Saturday 04 May 2024
100 GNF đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Bungari Lev?
100 Franca Guinea =
0,0211 Bungari Lev
1 GNF = 0,000211 BGN
1 BGN = 4.732,98 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,000211
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GNF trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 100 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Franca Guinea (GNF) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 GNF (Franca Guinea) sang BGN (Bungari Lev) ✅ GNF to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Franca Guinea ( GNF ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 100 Franca Guinea ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 GNF đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 GNF = 0.021100 BGN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 GNF = 0.021200 BGN | +0.000001 BGN | +0.473934 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 GNF = 0.021300 BGN | +0.000001 BGN | +0.471698 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 GNF = 0.021300 BGN | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 GNF = 0.021200 BGN | -0.000001 BGN | -0.469484 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 GNF = 0.021200 BGN | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 GNF = 0.021200 BGN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | GNF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.5508 | 0.0001 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.5114 | 0.0001 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.4390 | 0.0001 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.7529 | 0.0002 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 84.3102 | 0.0179 |
BGN | 1.8154 | 1.9555 | 2.2779 | 1.3281 | 0.0119 | 1 | 0.0002 |
GNF | 8,569.1744 | 9,230.5428 | 10,752.5966 | 6,269.2866 | 55.9875 | 4,720.3199 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Bungari Lev = 0,000211.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.