Friday 03 May 2024

GNF đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Đồng bảng Gibraltar

Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franca Guinea to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?

Amount
From
To

1 Franca Guinea =

0,0000937 Đồng bảng Gibraltar

1 GNF = 0,0000937 GIP

1 GIP = 10.677,27 GNF

Franca Guinea đến Đồng bảng Gibraltar conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:45:12 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Franca Guinea dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0000937

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GNF trong Đồng bảng Gibraltar

Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Franca Guinea (GNF) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi GNF (Franca Guinea) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ GNF to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Franca Guinea ( GNF ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )

So sánh giá của 1 Franca Guinea ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 GNF đến GIP Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 GNF = 0.00009334 GIP - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1 GNF = 0.00009337 GIP +0.00000003 GIP +0.02906655 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 GNF = 0.00009329 GIP -0.00000008 GIP -0.08713897 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 GNF = 0.00009339 GIP +0.00000010 GIP +0.10469805 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 GNF = 0.00009314 GIP -0.00000024 GIP -0.26011947 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 GNF = 0.00009314 GIP - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 GNF = 0.00009314 GIP - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGIPGNF
USD11.07691.25470.73180.00651.24570.0001
EUR0.928611.16510.67960.00611.15670.0001
GBP0.79700.858310.58330.00520.99290.0001
CAD1.36651.47151.714410.00891.70220.0002
JPY152.8580164.6130191.7850111.86501190.41510.0178
GIP0.80280.86451.00720.58750.005310.0001
GNF8,589.82479,250.395410,777.31866,286.234256.194810,700.33801

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)

Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GNF to GIP máy tính tỷ giá hối đoái

Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Đồng bảng Gibraltar là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho GNF là . Biểu tượng cho GIP là £. Tỷ giá cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Gibraltar được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GIP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franca Guinea đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0000937.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.