Sunday 05 May 2024
10 GNF đến KES - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Kenya Shilling
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Kenya Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kenya Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Kenya Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Kenya Shilling?
10 Franca Guinea =
0,154 Kenya Shilling
1 GNF = 0,0154 KES
1 KES = 64,85 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Kenya Shilling = 0,0154
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GNF trong Kenya Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Kenya Shilling với số lượng 10 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Franca Guinea (GNF) và Kenya Shilling (KES) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 GNF (Franca Guinea) sang KES (Kenya Shilling) ✅ GNF to KES Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Kenya Shilling (KES) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Franca Guinea ( GNF ) trong Kenya Shilling ( KES )
So sánh giá của 10 Franca Guinea ở Kenya Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 GNF đến KES | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 GNF = 0.154190 KES | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 GNF = 0.157020 KES | +0.000283 KES | +1.835398 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 GNF = 0.156980 KES | -0.000004 KES | -0.025474 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 GNF = 0.157020 KES | +0.000004 KES | +0.025481 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 GNF = 0.156890 KES | -0.000013 KES | -0.082792 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 GNF = 0.157050 KES | +0.000016 KES | +0.101982 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 GNF = 0.154110 KES | -0.000294 KES | -1.872015 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | KES | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0001 | 0.0076 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0001 | 0.0070 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0001 | 0.0060 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0002 | 0.0103 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 0.0179 | 1.1584 |
GNF | 8,569.1744 | 9,230.5428 | 10,752.5966 | 6,269.2866 | 55.9875 | 1 | 64.8542 |
KES | 132.1298 | 142.3275 | 165.7964 | 96.6673 | 0.8633 | 0.0154 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to KES máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Kenya Shilling = 0,0154.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.