Friday 03 May 2024

10 GNF đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franca Guinea to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

10 Franca Guinea =

0,155 Rupee Nepal

1 GNF = 0,0155 NPR

1 NPR = 64,38 GNF

Franca Guinea đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:15:11 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Franca Guinea dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0155

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GNF trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 10 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Franca Guinea (GNF) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 GNF (Franca Guinea) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ GNF to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Franca Guinea ( GNF ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 10 Franca Guinea ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 GNF đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 GNF = 0.155240 NPR - -
Mai 2, 2024 thứ năm 10 GNF = 0.156170 NPR +0.000093 NPR +0.599072 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 GNF = 0.155250 NPR -0.000092 NPR -0.589102 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 GNF = 0.155340 NPR +0.000009 NPR +0.057971 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 GNF = 0.155070 NPR -0.000027 NPR -0.173812 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 GNF = 0.155070 NPR - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10 GNF = 0.155070 NPR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFNPR
USD11.07451.25600.73190.00650.00010.0075
EUR0.930711.16900.68120.00610.00010.0070
GBP0.79620.855410.58270.00520.00010.0060
CAD1.36631.46811.716210.00890.00020.0103
JPY153.0530164.4495192.2414112.017210.01791.1497
GNF8,571.30889,209.539010,765.94716,273.211756.0022164.3843
NPR133.1274143.0402167.214097.43390.86980.01551

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GNF to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho GNF là . Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franca Guinea đến Rupee Nepal = 0,0155.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.