Friday 03 May 2024

10 NPR đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Franca Guinea

Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Nepal to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Franca Guinea?

Amount
From
To

10 Rupee Nepal =

643,84 Franca Guinea

1 NPR = 64,38 GNF

1 GNF = 0,0155 NPR

Rupee Nepal đến Franca Guinea conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:15:12 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Rupee Nepal dĩ nhiên đến Franca Guinea = 64,38

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NPR trong Franca Guinea

Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 10 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Rupee Nepal (NPR) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 NPR (Rupee Nepal) sang GNF (Franca Guinea) ✅ NPR to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Rupee Nepal ( NPR ) trong Franca Guinea ( GNF )

So sánh giá của 10 Rupee Nepal ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 NPR đến GNF Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 NPR = 644.16387529 GNF - -
Mai 2, 2024 thứ năm 10 NPR = 640.32784786 GNF -0.38360274 GNF -0.59550490 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 NPR = 644.12238325 GNF +0.37945354 GNF +0.59259259 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 NPR = 643.74919531 GNF -0.03731879 GNF -0.05793743 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 NPR = 644.87005868 GNF +0.11208634 GNF +0.17411492 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 NPR = 644.87005868 GNF - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10 NPR = 644.87005868 GNF - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFNPR
USD11.07351.25520.73130.00650.00010.0075
EUR0.931511.16930.68120.00610.00010.0070
GBP0.79670.855210.58260.00520.00010.0060
CAD1.36751.46801.716510.00890.00020.0103
JPY153.0120164.2637192.0668111.895810.01791.1494
GNF8,571.30889,201.600010,759.05506,268.096656.0172164.3843
NPR133.1274142.9169167.106997.35450.87000.01551

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NPR to GNF máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Biểu tượng cho NPR là ₨. Biểu tượng cho GNF là . Tỷ giá cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Nepal đến Franca Guinea = 64,38.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.