Friday 03 May 2024
50 NPR đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Franca Guinea
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Franca Guinea?
50 Rupee Nepal =
3.219,21 Franca Guinea
1 NPR = 64,38 GNF
1 GNF = 0,0155 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Franca Guinea = 64,38
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Franca Guinea
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 50 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Rupee Nepal (NPR) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 NPR (Rupee Nepal) sang GNF (Franca Guinea) ✅ NPR to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Rupee Nepal ( NPR ) trong Franca Guinea ( GNF )
So sánh giá của 50 Rupee Nepal ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 NPR đến GNF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 50 NPR = 3,220.81937645 GNF | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 50 NPR = 3,201.63923929 GNF | -0.38360274 GNF | -0.59550490 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 50 NPR = 3,220.61191626 GNF | +0.37945354 GNF | +0.59259259 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 50 NPR = 3,218.74597657 GNF | -0.03731879 GNF | -0.05793743 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 50 NPR = 3,224.35029342 GNF | +0.11208634 GNF | +0.17411492 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 50 NPR = 3,224.35029342 GNF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 50 NPR = 3,224.35029342 GNF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | NPR | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0001 | 0.0075 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0001 | 0.0070 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0001 | 0.0060 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0002 | 0.0103 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 0.0179 | 1.1494 |
GNF | 8,571.3088 | 9,201.6000 | 10,759.0550 | 6,268.0966 | 56.0172 | 1 | 64.3843 |
NPR | 133.1274 | 142.9169 | 167.1069 | 97.3545 | 0.8700 | 0.0155 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to GNF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Franca Guinea = 64,38.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.