Sunday 05 May 2024
10 GNF đến KZT - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Tenge Kazakhstani
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Tenge Kazakhstani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tenge Kazakhstani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tenge Kazakhstani hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Tenge Kazakhstani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Tenge Kazakhstani?
10 Franca Guinea =
0,517 Tenge Kazakhstani
1 GNF = 0,0517 KZT
1 KZT = 19,35 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Tenge Kazakhstani = 0,0517
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GNF trong Tenge Kazakhstani
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Tenge Kazakhstani với số lượng 10 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Franca Guinea (GNF) và Tenge Kazakhstani (KZT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 GNF (Franca Guinea) sang KZT (Tenge Kazakhstani) ✅ GNF to KZT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Tenge Kazakhstani (KZT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Franca Guinea ( GNF ) trong Tenge Kazakhstani ( KZT )
So sánh giá của 10 Franca Guinea ở Tenge Kazakhstani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 GNF đến KZT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 GNF = 0.516760 KZT | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 GNF = 0.516270 KZT | -0.000049 KZT | -0.094822 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 GNF = 0.514550 KZT | -0.000172 KZT | -0.333159 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 GNF = 0.514610 KZT | +0.000006 KZT | +0.011661 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 GNF = 0.513530 KZT | -0.000108 KZT | -0.209868 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 GNF = 0.514970 KZT | +0.000144 KZT | +0.280412 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 GNF = 0.514970 KZT | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | KZT | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0001 | 0.0023 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.0001 | 0.0021 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.0001 | 0.0018 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0002 | 0.0031 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 0.0179 | 0.3453 |
GNF | 8,569.1744 | 9,230.5428 | 10,752.5966 | 6,269.2866 | 55.9875 | 1 | 19.3340 |
KZT | 443.2172 | 477.4246 | 556.1487 | 324.2617 | 2.8958 | 0.0517 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to KZT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Tenge Kazakhstani = 0,0517.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.