Wednesday 22 May 2024
10 GNF đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
10 Franca Guinea =
0,324 Đồng Rupi Pakistan
1 GNF = 0,0324 PKR
1 PKR = 30,89 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 0,0324
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GNF trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 10 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Franca Guinea (GNF) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 GNF (Franca Guinea) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ GNF to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Franca Guinea ( GNF ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 10 Franca Guinea ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 GNF đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10 GNF = 0.323770 PKR | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 GNF = 0.324070 PKR | +0.000030 PKR | +0.092658 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 GNF = 0.324070 PKR | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 GNF = 0.323940 PKR | -0.000013 PKR | -0.040115 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 GNF = 0.323760 PKR | -0.000018 PKR | -0.055566 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 GNF = 0.323950 PKR | +0.000019 PKR | +0.058685 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 GNF = 0.32370 PKR | -0.00002 PKR | -0.07717 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | PKR | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2711 | 0.7328 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0036 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1708 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0001 | 0.0033 |
GBP | 0.7868 | 0.8541 | 1 | 0.5765 | 0.0050 | 0.0001 | 0.0028 |
CAD | 1.3646 | 1.4814 | 1.7345 | 1 | 0.0087 | 0.0002 | 0.0049 |
JPY | 156.1597 | 169.5241 | 198.4870 | 114.4371 | 1 | 0.0182 | 0.5606 |
GNF | 8,599.9998 | 9,336.0036 | 10,931.0452 | 6,302.2591 | 55.0718 | 1 | 30.8742 |
PKR | 278.5499 | 302.3887 | 354.0513 | 204.1272 | 1.7838 | 0.0324 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Đồng Rupi Pakistan = 0,0324.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.