Tuesday 30 April 2024

1 GNF đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franca Guinea to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

1 Franca Guinea =

0,0104 Som Kyrgystani

1 GNF = 0,0104 KGS

1 KGS = 96,45 GNF

Franca Guinea đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:20:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Franca Guinea dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,0104

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GNF trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Franca Guinea (GNF) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 GNF (Franca Guinea) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ GNF to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Franca Guinea ( GNF ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 1 Franca Guinea ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 GNF đến KGS Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 GNF = 0.010314 KGS - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 GNF = 0.010304 KGS -0.000010 KGS -0.096956 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 GNF = 0.010304 KGS - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 GNF = 0.010304 KGS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 GNF = 0.01033 KGS +0.00003 KGS +0.25233 %
April 25, 2024 thứ năm 1 GNF = 0.010329 KGS -0.000001 KGS -0.009681 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 GNF = 0.01033 KGS - +0.00968 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFKGS
USD11.07231.25010.73210.00640.00010.0113
EUR0.932611.16580.68270.00600.00010.0105
GBP0.80000.857810.58560.00510.00010.0090
CAD1.36601.46481.707610.00880.00020.0154
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.01811.7553
GNF8,595.66539,217.278610,745.25336,292.719055.1204196.7540
KGS88.840495.2651111.057465.03830.56970.01031

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GNF to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho GNF là . Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franca Guinea đến Som Kyrgystani = 0,0104.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.