Tuesday 30 April 2024
1 GNF đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1 Franca Guinea =
1,47 Uzbekistan Som
1 GNF = 1,47 UZS
1 UZS = 0,680 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 1,47
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GNF trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Franca Guinea (GNF) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 GNF (Franca Guinea) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ GNF to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franca Guinea ( GNF ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1 Franca Guinea ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GNF đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 GNF = 1.470237 UZS | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 GNF = 1.470237 UZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GNF = 1.470237 UZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 GNF = 1.471512 UZS | +0.001275 UZS | +0.086721 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 GNF = 1.478726 UZS | +0.007214 UZS | +0.490244 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 GNF = 1.48006 UZS | +0.00133 UZS | +0.09021 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 GNF = 1.486281 UZS | +0.006221 UZS | +0.420321 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | UZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0001 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0001 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0001 | 0.0001 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0002 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0181 | 0.0123 |
GNF | 8,595.6653 | 9,217.2786 | 10,745.2533 | 6,292.7190 | 55.1204 | 1 | 0.6775 |
UZS | 12,687.0785 | 13,604.5707 | 15,859.8393 | 9,287.9627 | 81.3569 | 1.4760 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Uzbekistan Som = 1,47.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.