Friday 03 May 2024
1 GNF đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1 Franca Guinea =
0,334 Franc Burundi
1 GNF = 0,334 BIF
1 BIF = 3,00 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Franc Burundi = 0,334
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GNF trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Franca Guinea (GNF) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 GNF (Franca Guinea) sang BIF (Franc Burundi) ✅ GNF to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franca Guinea ( GNF ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1 Franca Guinea ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GNF đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 GNF = 0.333837 BIF | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 GNF = 0.333818 BIF | -0.000019 BIF | -0.005691 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 GNF = 0.333527 BIF | -0.000291 BIF | -0.087173 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 GNF = 0.334458 BIF | +0.000931 BIF | +0.279138 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 GNF = 0.333471 BIF | -0.000987 BIF | -0.295104 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 GNF = 0.333471 BIF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 GNF = 0.333471 BIF | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | GNF | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0001 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6818 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0001 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0001 |
CAD | 1.3663 | 1.4668 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0002 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.9872 | 1 | 0.0533 | 0.0179 |
BIF | 2,871.0000 | 3,082.1190 | 3,603.7958 | 2,101.2416 | 18.7632 | 1 | 0.3350 |
GNF | 8,571.3088 | 9,201.6000 | 10,759.0550 | 6,273.2117 | 56.0172 | 2.9855 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Franc Burundi = 0,334.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.