Friday 03 May 2024

10 BIF đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Franca Guinea

Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franc Burundi to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Franca Guinea?

Amount
From
To

10 Franc Burundi =

29,97 Franca Guinea

1 BIF = 3,00 GNF

1 GNF = 0,334 BIF

Franc Burundi đến Franca Guinea conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:05:12 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Franc Burundi dĩ nhiên đến Franca Guinea = 3,00

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BIF trong Franca Guinea

Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 10 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Franc Burundi (BIF) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 BIF (Franc Burundi) sang GNF (Franca Guinea) ✅ BIF to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Franc Burundi ( BIF ) trong Franca Guinea ( GNF )

So sánh giá của 10 Franc Burundi ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 BIF đến GNF Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 BIF = 29.95473839 GNF - -
Mai 2, 2024 thứ năm 10 BIF = 29.95644333 GNF +0.00017049 GNF +0.00569172 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 BIF = 29.98258012 GNF +0.00261368 GNF +0.08724931 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 BIF = 29.89912037 GNF -0.00834598 GNF -0.27836081 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 BIF = 29.98761511 GNF +0.00884947 GNF +0.29597776 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 BIF = 29.98761511 GNF - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10 BIF = 29.98761511 GNF - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFGNF
USD11.07351.25520.73190.00650.00030.0001
EUR0.931511.16930.68180.00610.00030.0001
GBP0.79670.855210.58310.00520.00030.0001
CAD1.36631.46681.715110.00890.00050.0002
JPY153.0120164.2637192.0668111.987210.05330.0179
BIF2,871.00003,082.11903,603.79582,101.241618.763210.3350
GNF8,571.30889,201.600010,759.05506,273.211756.01722.98551

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BIF to GNF máy tính tỷ giá hối đoái

Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Biểu tượng cho BIF là . Biểu tượng cho GNF là . Tỷ giá cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franc Burundi đến Franca Guinea = 3,00.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.