Monday 29 April 2024
10 BIF đến INR - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Rupee Ấn Độ
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Rupee Ấn Độ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Ấn Độ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Ấn Độ hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Rupee Ấn Độ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Rupee Ấn Độ?
10 Franc Burundi =
0,290 Rupee Ấn Độ
1 BIF = 0,0290 INR
1 INR = 34,46 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Rupee Ấn Độ = 0,0290
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Rupee Ấn Độ
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Rupee Ấn Độ với số lượng 10 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Franc Burundi (BIF) và Rupee Ấn Độ (INR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BIF (Franc Burundi) sang INR (Rupee Ấn Độ) ✅ BIF to INR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Rupee Ấn Độ (INR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Franc Burundi ( BIF ) trong Rupee Ấn Độ ( INR )
So sánh giá của 10 Franc Burundi ở Rupee Ấn Độ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BIF đến INR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 BIF = 0.29020 INR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 BIF = 0.29020 INR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 BIF = 0.290780 INR | +0.000058 INR | +0.199862 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 BIF = 0.291320 INR | +0.000054 INR | +0.185707 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 BIF = 0.292060 INR | +0.000074 INR | +0.254016 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 BIF = 0.290920 INR | -0.000114 INR | -0.390331 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 BIF = 0.291340 INR | +0.000042 INR | +0.144370 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | INR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0120 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0112 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0096 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0164 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.0543 | 1.8716 |
BIF | 2,874.0000 | 3,081.8392 | 3,592.7245 | 2,104.4384 | 18.4298 | 1 | 34.4934 |
INR | 83.3202 | 89.3457 | 104.1568 | 61.0098 | 0.5343 | 0.0290 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to INR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Rupee Ấn Độ = 0,0290.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.