Thursday 02 May 2024
10 BIF đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đôla Hong Kong
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?
10 Franc Burundi =
0,0274 Đôla Hong Kong
1 BIF = 0,00274 HKD
1 HKD = 365,36 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 0,00274
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đôla Hong Kong
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 10 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Franc Burundi (BIF) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BIF (Franc Burundi) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ BIF to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Franc Burundi ( BIF ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )
So sánh giá của 10 Franc Burundi ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BIF đến HKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 BIF = 0.027370 HKD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 BIF = 0.027090 HKD | -0.000028 HKD | -1.023018 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 BIF = 0.027290 HKD | +0.000020 HKD | +0.738280 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 BIF = 0.027260 HKD | -0.000003 HKD | -0.109930 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 BIF = 0.027240 HKD | -0.000002 HKD | -0.073368 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 BIF = 0.027240 HKD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 BIF = 0.027320 HKD | +0.000008 HKD | +0.293686 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | HKD | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2514 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0004 | 0.1279 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1692 | 0.6811 | 0.0060 | 0.0003 | 0.1195 |
GBP | 0.7991 | 0.8553 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.0003 | 0.1022 |
CAD | 1.3718 | 1.4682 | 1.7166 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.1755 |
JPY | 155.2670 | 166.1880 | 194.3018 | 113.1881 | 1 | 0.0544 | 19.8616 |
BIF | 2,856.0092 | 3,056.8929 | 3,574.0234 | 2,082.0036 | 18.3942 | 1 | 365.3384 |
HKD | 7.8174 | 8.3673 | 9.7828 | 5.6988 | 0.0503 | 0.0027 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to HKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đôla Hong Kong = 0,00274.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.