Friday 03 May 2024
10 BIF đến SRD - chuyển đổi tiền tệ Franc Burundi to Đồng đô la Surinam
Bộ chuyển đổi Franc Burundi to Đồng đô la Surinam của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franc Burundi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Surinam loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Surinam hoặc Franc Burundi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franc Burundi to Đồng đô la Surinam máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franc Burundi là bao nhiêu đến Đồng đô la Surinam?
10 Franc Burundi =
0,118 Đồng đô la Surinam
1 BIF = 0,0118 SRD
1 SRD = 84,75 BIF
Franc Burundi dĩ nhiên đến Đồng đô la Surinam = 0,0118
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BIF trong Đồng đô la Surinam
Bạn đã chọn loại tiền tệ BIF và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Surinam với số lượng 10 BIF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Franc Burundi (BIF) và Đồng đô la Surinam (SRD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BIF (Franc Burundi) sang SRD (Đồng đô la Surinam) ✅ BIF to SRD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franc Burundi (BIF) sang Đồng đô la Surinam (SRD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Franc Burundi ( BIF ) trong Đồng đô la Surinam ( SRD )
So sánh giá của 10 Franc Burundi ở Đồng đô la Surinam trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BIF đến SRD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 BIF = 0.117990 SRD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 BIF = 0.118390 SRD | +0.000040 SRD | +0.339012 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 BIF = 0.117140 SRD | -0.000125 SRD | -1.055832 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 BIF = 0.118450 SRD | +0.000131 SRD | +1.118320 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 BIF = 0.118310 SRD | -0.000014 SRD | -0.118193 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 BIF = 0.118160 SRD | -0.000015 SRD | -0.126786 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 BIF = 0.118160 SRD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | SRD | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7319 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0296 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6818 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0276 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0236 |
CAD | 1.3663 | 1.4668 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0405 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.9872 | 1 | 0.0533 | 4.5342 |
BIF | 2,871.0000 | 3,082.1190 | 3,603.7958 | 2,101.2416 | 18.7632 | 1 | 85.0768 |
SRD | 33.7460 | 36.2275 | 42.3593 | 24.6982 | 0.2205 | 0.0118 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Surinam (SRD)
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franc Burundi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franc Burundi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BIF to SRD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franc Burundi đến Đồng đô la Surinam = 0,0118.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.