Monday 29 April 2024
10 INR đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Franc Burundi?
10 Rupee Ấn Độ =
344,09 Franc Burundi
1 INR = 34,41 BIF
1 BIF = 0,0291 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Franc Burundi = 34,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 10 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Rupee Ấn Độ (INR) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 INR (Rupee Ấn Độ) sang BIF (Franc Burundi) ✅ INR to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 10 Rupee Ấn Độ ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 INR đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 INR = 344.09194137 BIF | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 INR = 344.58993797 BIF | +0.04979966 BIF | +0.14472777 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 INR = 344.58993797 BIF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 INR = 343.90260678 BIF | -0.06873312 BIF | -0.19946351 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 INR = 343.26513799 BIF | -0.06374688 BIF | -0.18536317 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 INR = 342.39539821 BIF | -0.08697398 BIF | -0.25337259 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 INR = 343.73710986 BIF | +0.13417117 BIF | +0.39186031 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | INR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0120 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0112 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0096 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0164 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.0543 | 1.8716 |
BIF | 2,874.0000 | 3,081.8392 | 3,592.7245 | 2,104.4384 | 18.4298 | 1 | 34.4934 |
INR | 83.3202 | 89.3457 | 104.1568 | 61.0098 | 0.5343 | 0.0290 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Franc Burundi = 34,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.