Thursday 02 May 2024

1000 GNF đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Bạc (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franca Guinea to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?

Amount
From
To

1000 Franca Guinea =

0,00437 Bạc (troy ounce)

1 GNF = 0,00000437 XAG

1 XAG = 228.804,49 GNF

Franca Guinea đến Bạc (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:35:10 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Franca Guinea dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00000437

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GNF trong Bạc (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1000 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Franca Guinea (GNF) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 GNF (Franca Guinea) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ GNF to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franca Guinea ( GNF ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )

So sánh giá của 1000 Franca Guinea ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 GNF đến XAG Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 GNF = 0.00435311 XAG - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 GNF = 0.00440997 XAG +0.00000006 XAG +1.30621616 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 GNF = 0.00429424 XAG -0.00000012 XAG -2.62419078 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 GNF = 0.00426913 XAG -0.00000003 XAG -0.58489936 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 GNF = 0.00426701 XAG - -0.04963545 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 GNF = 0.00426701 XAG - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 GNF = 0.00423989 XAG -0.00000003 XAG -0.63543369 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFXAG
USD11.07151.25300.72770.00640.000126.5717
EUR0.933311.16950.67920.00600.000124.7993
GBP0.79810.855110.58080.00510.000121.2058
CAD1.37421.47241.721910.00880.000236.5135
JPY155.9470167.0924195.4076113.486210.01824,143.7794
GNF8,559.99899,171.774610,726.00926,229.304654.89041227,453.8683
XAG0.03760.04030.04720.02740.00020.00001

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)

Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GNF to XAG máy tính tỷ giá hối đoái

Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Bạc (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho GNF là . Biểu tượng cho XAG là . Tỷ giá cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bạc (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franca Guinea đến Bạc (troy ounce) = 0,00000437.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.