Friday 03 May 2024
1000 HKD đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1000 Đôla Hong Kong =
11.344,08 Som Kyrgystani
1 HKD = 11,34 KGS
1 KGS = 0,0882 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 11,34
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đôla Hong Kong (HKD) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HKD (Đôla Hong Kong) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ HKD to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1000 Đôla Hong Kong ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HKD đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 HKD = 11,343.52738328 KGS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 HKD = 11,336.486000 KGS | -0.007041 KGS | -0.062074 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 HKD = 11,330.03251719 KGS | -0.00645348 KGS | -0.05692666 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 HKD = 11,349.57836316 KGS | +0.01954585 KGS | +0.17251359 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 HKD = 11,344.29948951 KGS | -0.00527887 KGS | -0.04651163 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 HKD = 11,344.29948951 KGS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 HKD = 11,345.32912800 KGS | +0.00102964 KGS | +0.00907626 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | KGS | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.1280 | 0.0113 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.1193 | 0.0105 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.1021 | 0.0090 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.1753 | 0.0154 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 19.6732 | 1.7334 |
HKD | 7.8140 | 8.3818 | 9.7946 | 5.7047 | 0.0508 | 1 | 0.0881 |
KGS | 88.6821 | 95.1270 | 111.1608 | 64.7433 | 0.5769 | 11.3492 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Som Kyrgystani = 11,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.