Friday 03 May 2024
10 KGS đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Đôla Hong Kong
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?
10 Som Kyrgystani =
0,881 Đôla Hong Kong
1 KGS = 0,0881 HKD
1 HKD = 11,35 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 0,0881
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Đôla Hong Kong
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 10 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Som Kyrgystani (KGS) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 KGS (Som Kyrgystani) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ KGS to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )
So sánh giá của 10 Som Kyrgystani ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 KGS đến HKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 KGS = 0.881080 HKD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 KGS = 0.881560 HKD | +0.000048 HKD | +0.054479 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 KGS = 0.88190 HKD | +0.00003 HKD | +0.03857 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 KGS = 0.882610 HKD | +0.000071 HKD | +0.080508 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 KGS = 0.881090 HKD | -0.000152 HKD | -0.172216 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 KGS = 0.88150 HKD | +0.00004 HKD | +0.04653 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 KGS = 0.88150 HKD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | KGS | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.1280 | 0.0113 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.1192 | 0.0105 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.1020 | 0.0090 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.1750 | 0.0154 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 19.5852 | 1.7254 |
HKD | 7.8126 | 8.3871 | 9.8067 | 5.7133 | 0.0511 | 1 | 0.0881 |
KGS | 88.6821 | 95.2033 | 111.3174 | 64.8522 | 0.5796 | 11.3511 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to HKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Đôla Hong Kong = 0,0881.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.