Saturday 27 April 2024

1000 HKD đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Peso Uruguay

Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đôla Hong Kong to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Peso Uruguay?

Amount
From
To

1000 Đôla Hong Kong =

4.948,97 Peso Uruguay

1 HKD = 4,95 UYU

1 UYU = 0,202 HKD

Đôla Hong Kong đến Peso Uruguay conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:10:16 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 4,95

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HKD trong Peso Uruguay

Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đôla Hong Kong (HKD) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 HKD (Đôla Hong Kong) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ HKD to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Peso Uruguay ( UYU )

So sánh giá của 1000 Đôla Hong Kong ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 HKD đến UYU Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 HKD = 4,933.95895933 UYU - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 HKD = 4,897.92719721 UYU -0.03603176 UYU -0.73028095 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 HKD = 4,892.89453855 UYU -0.00503266 UYU -0.10275079 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 HKD = 4,892.75090027 UYU -0.00014364 UYU -0.00293565 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 HKD = 4,912.58062773 UYU +0.01982973 UYU +0.40528790 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 HKD = 4,898.43103254 UYU -0.01414960 UYU -0.28802774 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 HKD = 4,891.96104042 UYU -0.00646999 UYU -0.13208295 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHKDUYU
USD11.07231.25010.73210.00640.12770.0261
EUR0.932611.16580.68270.00600.11910.0243
GBP0.80000.857810.58560.00510.10220.0209
CAD1.36601.46481.707610.00880.17440.0356
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632119.91474.0673
HKD7.83068.39689.78885.73260.050210.2042
UYU38.340941.113647.929128.06860.24594.89631

Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HKD to UYU máy tính tỷ giá hối đoái

Đôla Hong Kong là đơn vị tiền tệ trong . Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Biểu tượng cho HKD là HK$. Biểu tượng cho UYU là $U. Tỷ giá cho Đôla Hong Kong được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. HKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đôla Hong Kong đến Peso Uruguay = 4,95.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.