Sunday 23 June 2024
0.00000010 HNL đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Bungari Lev?
0.00000010 Honduras Lempira =
0,00000000741 Bungari Lev
1 HNL = 0,0741 BGN
1 BGN = 13,49 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0741
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 0.00000010 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000010 Honduras Lempira (HNL) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000010 HNL (Honduras Lempira) sang BGN (Bungari Lev) ✅ HNL to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000010 Honduras Lempira ( HNL ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 0.00000010 Honduras Lempira ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000010 HNL đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.00000010 HNL = 0.00000001 BGN | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.00000010 HNL = 0.00000001 BGN | -0.00008822 BGN | -0.11903582 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.00000010 HNL = 0.00000001 BGN | -0.00030926 BGN | -0.41776721 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.00000010 HNL = 0.00000001 BGN | -0.00010252 BGN | -0.13907434 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.00000010 HNL = 0.00000001 BGN | +0.00017899 BGN | +0.24314536 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.00000010 HNL = 0.00000001 BGN | +0.00018141 BGN | +0.24582920 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00000010 HNL = 0.00000001 BGN | -0.00014634 BGN | -0.19781884 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | HNL | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.5466 | 0.0405 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.5107 | 0.0378 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.4320 | 0.0320 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.7488 | 0.0555 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 87.3360 | 6.4729 |
BGN | 1.8294 | 1.9582 | 2.3149 | 1.3354 | 0.0115 | 1 | 0.0741 |
HNL | 24.6835 | 26.4207 | 31.2333 | 18.0178 | 0.1545 | 13.4925 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
![Honduras](/media/countries/img/hn.png)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
![Bulgaria](/media/countries/img/bg.png)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Bungari Lev = 0,0741.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.