Wednesday 08 May 2024
000000054 HNL đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
000000054 Honduras Lempira =
1,76 Đồng bảng Gibraltar
1 HNL = 0,0325 GIP
1 GIP = 30,77 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0325
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 000000054 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000054 Honduras Lempira (HNL) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000054 HNL (Honduras Lempira) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ HNL to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000054 Honduras Lempira ( HNL ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 000000054 Honduras Lempira ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000054 HNL đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 000000054 HNL = 1.75522429 GIP | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 000000054 HNL = 1.75854786 GIP | +0.00006155 GIP | +0.18935327 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 000000054 HNL = 1.75969122 GIP | +0.00002117 GIP | +0.06501733 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 000000054 HNL = 1.75969122 GIP | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 000000054 HNL = 1.75079490 GIP | -0.00016475 GIP | -0.50556148 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 000000054 HNL = 1.76144456 GIP | +0.00019722 GIP | +0.60827574 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 000000054 HNL = 1.74336403 GIP | -0.00033482 GIP | -1.02646046 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | HNL | |
USD | 1 | 1.0756 | 1.2510 | 0.7292 | 0.0065 | 1.2457 | 0.0403 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1630 | 0.6780 | 0.0060 | 1.1581 | 0.0375 |
GBP | 0.7994 | 0.8598 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.9958 | 0.0322 |
CAD | 1.3713 | 1.4750 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 1.7082 | 0.0553 |
JPY | 154.5950 | 166.2866 | 193.3985 | 112.7349 | 1 | 192.5789 | 6.2287 |
GIP | 0.8028 | 0.8635 | 1.0043 | 0.5854 | 0.0052 | 1 | 0.0323 |
HNL | 24.8199 | 26.6969 | 31.0497 | 18.0993 | 0.1605 | 30.9181 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0325.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.