Monday 17 June 2024
00.0025 HNL đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
00.0025 Honduras Lempira =
0,00582 Denar Macedonian
1 HNL = 2,33 MKD
1 MKD = 0,430 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 2,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 00.0025 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00.0025 Honduras Lempira (HNL) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00.0025 HNL (Honduras Lempira) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ HNL to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00.0025 Honduras Lempira ( HNL ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 00.0025 Honduras Lempira ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00.0025 HNL đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 00.0025 HNL = 0.00582554 MKD | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 00.0025 HNL = 0.00582570 MKD | +0.00006516 MKD | +0.00279634 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 00.0025 HNL = 0.00581451 MKD | -0.00447673 MKD | -0.19211134 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 00.0025 HNL = 0.00577483 MKD | -0.01587022 MKD | -0.68235419 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 00.0025 HNL = 0.00579440 MKD | +0.00782736 MKD | +0.33885656 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 00.0025 HNL = 0.00579748 MKD | +0.00123084 MKD | +0.05310490 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 00.0025 HNL = 0.00580711 MKD | +0.00385146 MKD | +0.16608325 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | MKD | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.0405 | 0.0174 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0378 | 0.0162 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0320 | 0.0137 |
CAD | 1.3743 | 1.4720 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0556 | 0.0239 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 6.3820 | 2.7431 |
HNL | 24.7036 | 26.4594 | 31.2941 | 17.9752 | 0.1567 | 1 | 0.4298 |
MKD | 57.4754 | 61.5606 | 72.8088 | 41.8211 | 0.3646 | 2.3266 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Denar Macedonian = 2,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.