Thursday 20 June 2024
1050 HNL đến SGD - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Đô la Singapore
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Đô la Singapore của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Singapore loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Singapore hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Đô la Singapore máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Đô la Singapore?
1050 Honduras Lempira =
57,52 Đô la Singapore
1 HNL = 0,0548 SGD
1 SGD = 18,25 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Đô la Singapore = 0,0548
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Đô la Singapore
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Đô la Singapore với số lượng 1050 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1050 Honduras Lempira (HNL) và Đô la Singapore (SGD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1050 HNL (Honduras Lempira) sang SGD (Đô la Singapore) ✅ HNL to SGD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Đô la Singapore (SGD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1050 Honduras Lempira ( HNL ) trong Đô la Singapore ( SGD )
So sánh giá của 1050 Honduras Lempira ở Đô la Singapore trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1050 HNL đến SGD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1050 HNL = 57.417150 SGD | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1050 HNL = 57.473850 SGD | +0.000054 SGD | +0.098751 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1050 HNL = 57.647100 SGD | +0.000165 SGD | +0.301441 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1050 HNL = 57.499050 SGD | -0.000141 SGD | -0.256821 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1050 HNL = 57.654450 SGD | +0.000148 SGD | +0.270265 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1050 HNL = 57.654450 SGD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1050 HNL = 57.213450 SGD | -0.000420 SGD | -0.764902 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | SGD | |
USD | 1 | 1.0708 | 1.2667 | 0.7291 | 0.0063 | 0.0404 | 0.7384 |
EUR | 0.9339 | 1 | 1.1830 | 0.6809 | 0.0059 | 0.0378 | 0.6896 |
GBP | 0.7895 | 0.8453 | 1 | 0.5756 | 0.0050 | 0.0319 | 0.5829 |
CAD | 1.3715 | 1.4686 | 1.7373 | 1 | 0.0086 | 0.0555 | 1.0127 |
JPY | 158.7765 | 170.0126 | 201.1229 | 115.7672 | 1 | 6.4217 | 117.2397 |
HNL | 24.7251 | 26.4748 | 31.3194 | 18.0276 | 0.1557 | 1 | 18.2569 |
SGD | 1.3543 | 1.4501 | 1.7155 | 0.9874 | 0.0085 | 0.0548 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
![Honduras](/media/countries/img/hn.png)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Singapore (SGD)
![Singapore](/media/countries/img/sg.png)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to SGD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Đô la Singapore = 0,0548.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.