Thursday 20 June 2024
1050 HNL đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
1050 Honduras Lempira =
165,55 Papua New Guinea Kina
1 HNL = 0,158 PGK
1 PGK = 6,34 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,158
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1050 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1050 Honduras Lempira (HNL) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1050 HNL (Honduras Lempira) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ HNL to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1050 Honduras Lempira ( HNL ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 1050 Honduras Lempira ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1050 HNL đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1050 HNL = 165.55247225 PGK | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1050 HNL = 165.51155365 PGK | -0.00003897 PGK | -0.02471639 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1050 HNL = 163.30928695 PGK | -0.00209740 PGK | -1.33058186 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1050 HNL = 165.55307261 PGK | +0.00213694 PGK | +1.37394860 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1050 HNL = 165.55539578 PGK | +0.00000221 PGK | +0.00140328 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1050 HNL = 165.55539578 PGK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1050 HNL = 165.51478883 PGK | -0.00003867 PGK | -0.02452772 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | PGK | |
USD | 1 | 1.0708 | 1.2667 | 0.7291 | 0.0063 | 0.0404 | 0.2565 |
EUR | 0.9339 | 1 | 1.1830 | 0.6809 | 0.0059 | 0.0378 | 0.2396 |
GBP | 0.7895 | 0.8453 | 1 | 0.5756 | 0.0050 | 0.0319 | 0.2025 |
CAD | 1.3715 | 1.4686 | 1.7373 | 1 | 0.0086 | 0.0555 | 0.3518 |
JPY | 158.7765 | 170.0126 | 201.1229 | 115.7672 | 1 | 6.4217 | 40.7296 |
HNL | 24.7251 | 26.4748 | 31.3194 | 18.0276 | 0.1557 | 1 | 6.3425 |
PGK | 3.8983 | 4.1742 | 4.9380 | 2.8423 | 0.0246 | 0.1577 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
![Honduras](/media/countries/img/hn.png)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
![Papua New Guinea](/media/countries/img/pg.png)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Papua New Guinea Kina = 0,158.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.