Friday 14 June 2024
0.00170 HRK đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
0.00170 Kuna Croatia =
0,000441 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 HRK = 0,260 BAM
1 BAM = 3,85 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,260
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 0.00170 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00170 Kuna Croatia (HRK) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00170 HRK (Kuna Croatia) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ HRK to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00170 Kuna Croatia ( HRK ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 0.00170 Kuna Croatia ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00170 HRK đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00170 HRK = 0.00044124 BAM | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00170 HRK = 0.00044127 BAM | +0.00001711 BAM | +0.00659310 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00170 HRK = 0.00044369 BAM | +0.00142111 BAM | +0.54748293 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00170 HRK = 0.00044254 BAM | -0.00067160 BAM | -0.25732672 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00170 HRK = 0.00044195 BAM | -0.00034900 BAM | -0.13406725 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00170 HRK = 0.00044035 BAM | -0.00094450 BAM | -0.36331112 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00170 HRK = 0.00043740 BAM | -0.00173035 BAM | -0.66801902 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | HRK | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2753 | 0.7277 | 0.0063 | 0.5507 | 0.1425 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1874 | 0.6775 | 0.0059 | 0.5127 | 0.1327 |
GBP | 0.7842 | 0.8422 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.4318 | 0.1117 |
CAD | 1.3742 | 1.4759 | 1.7525 | 1 | 0.0087 | 0.7567 | 0.1958 |
JPY | 157.8230 | 169.5053 | 201.2664 | 114.8476 | 1 | 86.9104 | 22.4869 |
BAM | 1.8159 | 1.9503 | 2.3158 | 1.3214 | 0.0115 | 1 | 0.2587 |
HRK | 7.0184 | 7.5380 | 8.9504 | 5.1073 | 0.0445 | 3.8649 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,260.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.