Thursday 20 June 2024
29 HRK đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
29 Kuna Croatia =
197,16 Đồng bảng Ai Cập
1 HRK = 6,80 EGP
1 EGP = 0,147 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 6,80
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 29 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 29 Kuna Croatia (HRK) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 29 HRK (Kuna Croatia) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ HRK to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 29 Kuna Croatia ( HRK ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 29 Kuna Croatia ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 29 HRK đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 29 HRK = 197.136142 EGP | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 29 HRK = 197.172798 EGP | +0.001264 EGP | +0.018594 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 29 HRK = 197.179004 EGP | +0.000214 EGP | +0.003147 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 29 HRK = 196.817345 EGP | -0.012471 EGP | -0.183417 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 29 HRK = 196.817345 EGP | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 29 HRK = 197.11416 EGP | +0.01023 EGP | +0.15081 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 29 HRK = 198.052484 EGP | +0.032356 EGP | +0.476031 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | HRK | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2715 | 0.7295 | 0.0063 | 0.0210 | 0.1425 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1837 | 0.6791 | 0.0059 | 0.0195 | 0.1326 |
GBP | 0.7865 | 0.8448 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.0165 | 0.1121 |
CAD | 1.3708 | 1.4725 | 1.7430 | 1 | 0.0087 | 0.0287 | 0.1953 |
JPY | 158.0825 | 169.8095 | 201.0051 | 115.3201 | 1 | 3.3141 | 22.5239 |
EGP | 47.6996 | 51.2381 | 60.6510 | 34.7965 | 0.3017 | 1 | 6.7963 |
HRK | 7.0184 | 7.5391 | 8.9241 | 5.1199 | 0.0444 | 0.1471 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
![Croatia](/media/countries/img/hr.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
![Ai Cập](/media/countries/img/eg.png)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Đồng bảng Ai Cập = 6,80.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.