Monday 29 April 2024
1000 HRK đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1000 Kuna Croatia =
688,08 Dinar Libya
1 HRK = 0,688 LYD
1 LYD = 1,45 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,688
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1000 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Kuna Croatia (HRK) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HRK (Kuna Croatia) sang LYD (Dinar Libya) ✅ HRK to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Kuna Croatia ( HRK ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1000 Kuna Croatia ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HRK đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 HRK = 688.94199866 LYD | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 HRK = 688.94199866 LYD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 HRK = 688.94199866 LYD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 HRK = 687.79433299 LYD | -0.00114767 LYD | -0.16658379 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 HRK = 687.79906363 LYD | +0.00000473 LYD | +0.00068780 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 HRK = 688.53736761 LYD | +0.00073830 LYD | +0.10734298 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 HRK = 688.54400485 LYD | +0.00000664 LYD | +0.00096396 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | LYD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1412 | 0.2055 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1317 | 0.1917 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1130 | 0.1644 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1929 | 0.2808 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.0254 | 32.0536 |
HRK | 7.0802 | 7.5922 | 8.8508 | 5.1832 | 0.0454 | 1 | 1.4553 |
LYD | 4.8651 | 5.2169 | 6.0817 | 3.5616 | 0.0312 | 0.6871 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Dinar Libya = 0,688.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.