Sunday 16 June 2024
6790 HRK đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
6790 Kuna Croatia =
14.908,79 Maldivian Rufiyaa
1 HRK = 2,20 MVR
1 MVR = 0,455 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 2,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 6790 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6790 Kuna Croatia (HRK) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6790 HRK (Kuna Croatia) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ HRK to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6790 Kuna Croatia ( HRK ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 6790 Kuna Croatia ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6790 HRK đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 6790 HRK = 14,908.796210 MVR | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 6790 HRK = 14,908.796210 MVR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 6790 HRK = 14,947.343040 MVR | +0.005677 MVR | +0.258551 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 6790 HRK = 14,977.232620 MVR | +0.004402 MVR | +0.199966 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 6790 HRK = 14,978.006680 MVR | +0.000114 MVR | +0.005168 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 6790 HRK = 14,982.983750 MVR | +0.000733 MVR | +0.033229 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 6790 HRK = 14,981.225140 MVR | -0.000259 MVR | -0.011737 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | MVR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.1425 | 0.0649 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.1329 | 0.0605 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.1125 | 0.0513 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.1959 | 0.0892 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 22.4274 | 10.2142 |
HRK | 7.0184 | 7.5237 | 8.8850 | 5.1038 | 0.0446 | 1 | 0.4554 |
MVR | 15.4104 | 16.5197 | 19.5088 | 11.2063 | 0.0979 | 2.1957 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Maldivian Rufiyaa = 2,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.