Wednesday 19 June 2024
1.04313 HRK đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1.04313 Kuna Croatia =
19,83 Rupee Nepal
1 HRK = 19,01 NPR
1 NPR = 0,0526 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 19,01
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1.04313 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.04313 Kuna Croatia (HRK) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.04313 HRK (Kuna Croatia) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ HRK to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.04313 Kuna Croatia ( HRK ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1.04313 Kuna Croatia ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.04313 HRK đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1.04313 HRK = 19.81554652 NPR | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1.04313 HRK = 19.85628355 NPR | +0.03905269 NPR | +0.20558115 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1.04313 HRK = 19.81931145 NPR | -0.03544343 NPR | -0.18619851 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1.04313 HRK = 19.81931145 NPR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1.04313 HRK = 19.97453229 NPR | +0.14880298 NPR | +0.78317982 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1.04313 HRK = 19.88618816 NPR | -0.08469139 NPR | -0.44228386 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1.04313 HRK = 19.98677933 NPR | +0.09643205 NPR | +0.50583434 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | NPR | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2708 | 0.7290 | 0.0063 | 0.1425 | 0.0075 |
EUR | 0.9313 | 1 | 1.1835 | 0.6789 | 0.0059 | 0.1327 | 0.0070 |
GBP | 0.7869 | 0.8450 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.1121 | 0.0059 |
CAD | 1.3717 | 1.4729 | 1.7431 | 1 | 0.0087 | 0.1954 | 0.0103 |
JPY | 157.8605 | 169.5092 | 200.6132 | 115.0880 | 1 | 22.4923 | 1.1852 |
HRK | 7.0184 | 7.5363 | 8.9192 | 5.1168 | 0.0445 | 1 | 0.0527 |
NPR | 133.1964 | 143.0251 | 169.2694 | 97.1067 | 0.8438 | 18.9781 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
![Croatia](/media/countries/img/hr.png)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
![Nepal](/media/countries/img/np.png)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Rupee Nepal = 19,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.