Saturday 04 May 2024

1 NPR đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Kuna Croatia

Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Nepal to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Kuna Croatia?

Amount
From
To

1 Rupee Nepal =

0,0532 Kuna Croatia

1 NPR = 0,0532 HRK

1 HRK = 18,80 NPR

Rupee Nepal đến Kuna Croatia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:45:11 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Rupee Nepal dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,0532

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NPR trong Kuna Croatia

Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Rupee Nepal (NPR) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 NPR (Rupee Nepal) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ NPR to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong Kuna Croatia ( HRK )

So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 NPR đến HRK Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 NPR = 0.053183 HRK - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1 NPR = 0.052938 HRK -0.000245 HRK -0.460674 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 NPR = 0.052692 HRK -0.000246 HRK -0.464695 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 NPR = 0.052998 HRK +0.000306 HRK +0.580733 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 NPR = 0.053017 HRK +0.000019 HRK +0.035850 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 NPR = 0.052976 HRK -0.000041 HRK -0.077334 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 NPR = 0.052976 HRK - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKNPR
USD11.07721.25490.73080.00650.14120.0075
EUR0.928411.16500.67840.00610.13110.0070
GBP0.79690.858410.58230.00520.11250.0060
CAD1.36831.47391.717210.00890.19330.0103
JPY153.0450164.8570192.0625111.8472121.61601.1466
HRK7.08027.62668.88525.17430.046310.0530
NPR133.4748143.7763167.503097.54500.872118.85191

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NPR to HRK máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Biểu tượng cho NPR là ₨. Biểu tượng cho HRK là kn. Tỷ giá cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Nepal đến Kuna Croatia = 0,0532.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.