Friday 26 April 2024
1 HRK đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
1 Kuna Croatia =
0,530 Saudi Riyal
1 HRK = 0,530 SAR
1 SAR = 1,89 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,530
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Kuna Croatia (HRK) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HRK (Kuna Croatia) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ HRK to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kuna Croatia ( HRK ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 1 Kuna Croatia ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HRK đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HRK = 0.52974295 SAR | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 HRK = 0.52974126 SAR | -0.00000168 SAR | -0.00031784 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 HRK = 0.52977999 SAR | +0.00003873 SAR | +0.00731096 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 HRK = 0.52981817 SAR | +0.00003817 SAR | +0.00720553 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 HRK = 0.52984708 SAR | +0.00002891 SAR | +0.00545742 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 HRK = 0.52984708 SAR | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 HRK = 0.52982490 SAR | -0.00002218 SAR | -0.00418562 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | SAR | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2516 | 0.7303 | 0.0064 | 0.1412 | 0.2666 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1665 | 0.6807 | 0.0060 | 0.1316 | 0.2485 |
GBP | 0.7990 | 0.8572 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.1129 | 0.2130 |
CAD | 1.3693 | 1.4691 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.1934 | 0.3651 |
JPY | 155.5945 | 166.9344 | 194.7353 | 113.6340 | 1 | 21.9761 | 41.4851 |
HRK | 7.0802 | 7.5962 | 8.8612 | 5.1708 | 0.0455 | 1 | 1.8877 |
SAR | 3.7506 | 4.0240 | 4.6941 | 2.7392 | 0.0241 | 0.5297 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Saudi Riyal = 0,530.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.