Tuesday 04 June 2024

14.30 HRK đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

14.30 Kuna Croatia =

82,57 Ucraina Hryvnia

1 HRK = 5,77 UAH

1 UAH = 0,173 HRK

Kuna Croatia đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:45:19 GMT+2 4 tháng 6, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 5,77

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 14.30 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 14.30 Kuna Croatia (HRK) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 14.30 HRK (Kuna Croatia) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ HRK to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 14.30 Kuna Croatia ( HRK ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 14.30 Kuna Croatia ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 14.30 HRK đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Juni 4, 2024 Thứ ba 14.30 HRK = 82.56684739 UAH - -
Juni 3, 2024 Thứ hai 14.30 HRK = 82.73882881 UAH +0.01202667 UAH +0.20829356 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 14.30 HRK = 83.02802631 UAH +0.02022360 UAH +0.34953057 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 14.30 HRK = 83.02802631 UAH - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 14.30 HRK = 83.05406645 UAH +0.00182099 UAH +0.03136307 %
Mai 30, 2024 thứ năm 14.30 HRK = 83.34353272 UAH +0.02024240 UAH +0.34852750 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 14.30 HRK = 83.00585685 UAH -0.02361370 UAH -0.40516146 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKUAH
USD11.08721.27640.73330.00640.14330.0249
EUR0.919811.17400.67450.00590.13180.0229
GBP0.78350.851810.57450.00500.11220.0195
CAD1.36381.48261.740710.00880.19540.0340
JPY155.1515168.6778198.0312113.7683122.22813.8661
HRK6.98007.58858.90905.11820.045010.1739
UAH40.131143.629851.222329.42700.25875.74951

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Ucraina Hryvnia = 5,77.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.