Wednesday 15 May 2024

10 UAH đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Kuna Croatia

Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ucraina Hryvnia to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Kuna Croatia?

Amount
From
To

10 Ucraina Hryvnia =

1,76 Kuna Croatia

1 UAH = 0,176 HRK

1 HRK = 5,67 UAH

Ucraina Hryvnia đến Kuna Croatia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:45:13 GMT+2 15 tháng 5, 2024

Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 0,176

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi UAH trong Kuna Croatia

Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 10 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Ucraina Hryvnia (UAH) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 UAH (Ucraina Hryvnia) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ UAH to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Kuna Croatia ( HRK )

So sánh giá của 10 Ucraina Hryvnia ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 UAH đến HRK Thay đổi Thay đổi %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 10 UAH = 1.763170 HRK - -
Mai 14, 2024 Thứ ba 10 UAH = 1.762760 HRK -0.000041 HRK -0.023254 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 10 UAH = 1.764730 HRK +0.000197 HRK +0.111757 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 10 UAH = 1.790440 HRK +0.002571 HRK +1.456880 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 10 UAH = 1.78890 HRK -0.00015 HRK -0.08601 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 10 UAH = 1.7960 HRK +0.0007 HRK +0.3969 %
Mai 9, 2024 thứ năm 10 UAH = 1.795770 HRK -0.000023 HRK -0.012806 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKUAH
USD11.08281.26250.73320.00640.14330.0253
EUR0.923511.16590.67710.00590.13230.0233
GBP0.79210.857710.58080.00510.11350.0200
CAD1.36391.47681.721810.00880.19540.0345
JPY155.8250168.7249196.7214114.2517122.32463.9362
HRK6.98007.55788.81195.11770.044810.1763
UAH39.587542.864749.977329.02570.25415.67161

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


UAH to HRK máy tính tỷ giá hối đoái

Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Biểu tượng cho UAH là ₴. Biểu tượng cho HRK là kn. Tỷ giá cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Kuna Croatia = 0,176.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.