Friday 03 May 2024
10 UAH đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Ucraina Hryvnia to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Ucraina Hryvnia to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ucraina Hryvnia to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ucraina Hryvnia là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
10 Ucraina Hryvnia =
1,03 Ba Lan Zloty
1 UAH = 0,103 PLN
1 PLN = 9,75 UAH
Ucraina Hryvnia dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,103
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi UAH trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ UAH và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 10 UAH. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Ucraina Hryvnia (UAH) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 UAH (Ucraina Hryvnia) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ UAH to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ucraina Hryvnia (UAH) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Ucraina Hryvnia ( UAH ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 10 Ucraina Hryvnia ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 UAH đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 UAH = 1.02213139 PLN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 UAH = 1.02245840 PLN | +0.00003270 PLN | +0.03199272 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 UAH = 1.01657836 PLN | -0.00058800 PLN | -0.57508854 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 UAH = 1.01509899 PLN | -0.00014794 PLN | -0.14552459 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 UAH = 1.01609267 PLN | +0.00009937 PLN | +0.09789037 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 UAH = 1.01637554 PLN | +0.00002829 PLN | +0.02783853 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 UAH = 1.01534491 PLN | -0.00010306 PLN | -0.10140250 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | UAH | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.2475 | 0.0253 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.2308 | 0.0236 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.1975 | 0.0202 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.3391 | 0.0346 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 38.0537 | 3.8879 |
PLN | 4.0397 | 4.3333 | 5.0636 | 2.9492 | 0.0263 | 1 | 0.1022 |
UAH | 39.5395 | 42.4130 | 49.5618 | 28.8662 | 0.2572 | 9.7878 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ucraina Hryvnia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
UAH to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ucraina Hryvnia đến Ba Lan Zloty = 0,103.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.