Wednesday 01 May 2024

1 PLN đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Ba Lan Zloty to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1 Ba Lan Zloty =

9,77 Ucraina Hryvnia

1 PLN = 9,77 UAH

1 UAH = 0,102 PLN

Ba Lan Zloty đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:25:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 9,77

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PLN trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Ba Lan Zloty (PLN) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 PLN (Ba Lan Zloty) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ PLN to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1 Ba Lan Zloty ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 PLN đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 PLN = 9.780349 UAH - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 PLN = 9.83692 UAH +0.05657 UAH +0.57841 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 PLN = 9.851256 UAH +0.014336 UAH +0.145737 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 PLN = 9.841622 UAH -0.009634 UAH -0.097795 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 PLN = 9.838883 UAH -0.002739 UAH -0.027831 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 PLN = 9.84887 UAH +0.00999 UAH +0.10151 %
April 25, 2024 thứ năm 1 PLN = 9.752577 UAH -0.096293 UAH -0.977706 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPLNUAH
USD11.06711.24910.72570.00630.24570.0251
EUR0.937211.17060.68010.00590.23030.0236
GBP0.80060.854310.58100.00510.19670.0201
CAD1.37801.47041.721310.00870.33860.0346
JPY157.9190168.5099197.2533114.5985138.80783.9704
PLN4.06934.34225.08282.95300.025810.1023
UAH39.774242.441749.681228.86330.25199.77431

Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PLN to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Ba Lan Zloty là đơn vị tiền tệ trong Ba Lan. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho PLN là zł. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Ba Lan Zloty được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. PLN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Ba Lan Zloty đến Ucraina Hryvnia = 9,77.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.