Sunday 05 May 2024
500 PLN đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
500 Ba Lan Zloty =
4.882,43 Ucraina Hryvnia
1 PLN = 9,76 UAH
1 UAH = 0,102 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 9,76
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 500 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Ba Lan Zloty (PLN) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 PLN (Ba Lan Zloty) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ PLN to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 500 Ba Lan Zloty ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 PLN đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 500 PLN = 4,882.411500 UAH | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 500 PLN = 4,884.536500 UAH | +0.004250 UAH | +0.043524 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 PLN = 4,891.739000 UAH | +0.014405 UAH | +0.147455 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 PLN = 4,890.174500 UAH | -0.003129 UAH | -0.031982 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 PLN = 4,918.46000 UAH | +0.05657 UAH | +0.57841 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 PLN = 4,925.628000 UAH | +0.014336 UAH | +0.145737 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 PLN = 4,920.811000 UAH | -0.009634 UAH | -0.097795 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | UAH | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.2487 | 0.0255 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.2309 | 0.0236 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.1982 | 0.0203 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.3400 | 0.0348 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 38.0712 | 3.8988 |
PLN | 4.0202 | 4.3305 | 5.0446 | 2.9412 | 0.0263 | 1 | 0.1024 |
UAH | 39.2569 | 42.2867 | 49.2595 | 28.7207 | 0.2565 | 9.7648 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Ucraina Hryvnia = 9,76.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.