Wednesday 15 May 2024
2 HRK đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
2 Kuna Croatia =
11,35 Ucraina Hryvnia
1 HRK = 5,67 UAH
1 UAH = 0,176 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 5,67
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 2 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Kuna Croatia (HRK) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 HRK (Kuna Croatia) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ HRK to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Kuna Croatia ( HRK ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 2 Kuna Croatia ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 HRK đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 2 HRK = 11.34584402 UAH | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 2 HRK = 11.33317845 UAH | -0.00633279 UAH | -0.11163181 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 2 HRK = 11.17043855 UAH | -0.08136995 UAH | -1.43595988 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 2 HRK = 11.18005478 UAH | +0.00480812 UAH | +0.08608642 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 2 HRK = 11.13585746 UAH | -0.02209866 UAH | -0.39532294 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 2 HRK = 11.13728373 UAH | +0.00071313 UAH | +0.01280788 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 2 HRK = 11.12427484 UAH | -0.00650445 UAH | -0.11680489 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | UAH | |
USD | 1 | 1.0817 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 0.1433 | 0.0252 |
EUR | 0.9245 | 1 | 1.1639 | 0.6772 | 0.0059 | 0.1324 | 0.0233 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.1138 | 0.0200 |
CAD | 1.3652 | 1.4767 | 1.7188 | 1 | 0.0087 | 0.1956 | 0.0344 |
JPY | 156.4150 | 169.1979 | 196.9354 | 114.5771 | 1 | 22.4092 | 3.9441 |
HRK | 6.9800 | 7.5504 | 8.7882 | 5.1130 | 0.0446 | 1 | 0.1760 |
UAH | 39.6581 | 42.8991 | 49.9318 | 29.0503 | 0.2535 | 5.6817 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Ucraina Hryvnia = 5,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.