Thursday 02 May 2024
HUF đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Forint Hungary to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Forint Hungary to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Forint Hungary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Forint Hungary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Forint Hungary to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Forint Hungary là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
1 Forint Hungary =
0,101 Nicaraguan Córdoba
1 HUF = 0,101 NIO
1 NIO = 9,93 HUF
Forint Hungary dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,101
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HUF trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ HUF và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1 HUF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Forint Hungary (HUF) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi HUF (Forint Hungary) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ HUF to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Forint Hungary ( HUF ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 1 Forint Hungary ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HUF đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 HUF = 0.10084090 NIO | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 HUF = 0.10107896 NIO | +0.00023806 NIO | +0.23606990 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 HUF = 0.10063298 NIO | -0.00044598 NIO | -0.44121524 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 HUF = 0.10072363 NIO | +0.00009065 NIO | +0.09007714 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 HUF = 0.10036996 NIO | -0.00035367 NIO | -0.35112424 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HUF = 0.10036996 NIO | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HUF = 0.10026352 NIO | -0.00010644 NIO | -0.10604873 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | NIO | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7290 | 0.0065 | 0.0027 | 0.0272 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6809 | 0.0061 | 0.0026 | 0.0254 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0022 | 0.0217 |
CAD | 1.3718 | 1.4685 | 1.7157 | 1 | 0.0089 | 0.0038 | 0.0373 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.1082 | 1 | 0.4228 | 4.1767 |
HUF | 363.7220 | 389.3827 | 454.9084 | 265.1499 | 2.3651 | 1 | 9.8784 |
NIO | 36.8198 | 39.4175 | 46.0507 | 26.8413 | 0.2394 | 0.1012 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Forint Hungary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HUF to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Forint Hungary đến Nicaraguan Córdoba = 0,101.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.