Thursday 16 May 2024
1000 HUF đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Forint Hungary to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Forint Hungary to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Forint Hungary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Forint Hungary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Forint Hungary to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Forint Hungary là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1000 Forint Hungary =
0,0956 Bạc (troy ounce)
1 HUF = 0,0000956 XAG
1 XAG = 10.460,10 HUF
Forint Hungary dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0000956
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HUF trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ HUF và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1000 HUF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Forint Hungary (HUF) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HUF (Forint Hungary) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ HUF to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Forint Hungary ( HUF ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1000 Forint Hungary ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HUF đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 HUF = 0.09536947 XAG | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 HUF = 0.09825123 XAG | +0.00000288 XAG | +3.02168796 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 HUF = 0.09829632 XAG | +0.00000005 XAG | +0.04588515 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 HUF = 0.09866576 XAG | +0.00000037 XAG | +0.37584410 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 HUF = 0.09859858 XAG | -0.00000007 XAG | -0.06809109 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 HUF = 0.09859858 XAG | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 HUF = 0.09778411 XAG | -0.00000081 XAG | -0.82604162 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | XAG | |
USD | 1 | 1.0887 | 1.2693 | 0.7350 | 0.0065 | 0.0028 | 29.5465 |
EUR | 0.9185 | 1 | 1.1658 | 0.6751 | 0.0060 | 0.0026 | 27.1385 |
GBP | 0.7879 | 0.8578 | 1 | 0.5791 | 0.0051 | 0.0022 | 23.2782 |
CAD | 1.3605 | 1.4812 | 1.7268 | 1 | 0.0088 | 0.0038 | 40.1975 |
JPY | 153.9725 | 167.6346 | 195.4338 | 113.1747 | 1 | 0.4347 | 4,549.3427 |
HUF | 354.2045 | 385.6332 | 449.5837 | 260.3516 | 2.3004 | 1 | 10,465.4899 |
XAG | 0.0338 | 0.0368 | 0.0430 | 0.0249 | 0.0002 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Forint Hungary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HUF to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Forint Hungary đến Bạc (troy ounce) = 0,0000956.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.