Friday 03 May 2024
HUF đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Forint Hungary to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Forint Hungary to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Forint Hungary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Forint Hungary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Forint Hungary to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Forint Hungary là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Forint Hungary =
0,000103 Bạc (troy ounce)
1 HUF = 0,000103 XAG
1 XAG = 9.708,74 HUF
Forint Hungary dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000103
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HUF trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ HUF và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 HUF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Forint Hungary (HUF) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi HUF (Forint Hungary) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ HUF to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Forint Hungary (HUF) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Forint Hungary ( HUF ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Forint Hungary ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HUF đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 HUF = 0.00010313 XAG | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 HUF = 0.00010280 XAG | -0.00000032 XAG | -0.31245622 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 HUF = 0.00010361 XAG | +0.00000081 XAG | +0.78914252 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 HUF = 0.00010098 XAG | -0.00000263 XAG | -2.54022797 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 HUF = 0.00010099 XAG | +0.00000001 XAG | +0.01146020 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 HUF = 0.00010005 XAG | -0.00000094 XAG | -0.93386439 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HUF = 0.00010005 XAG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | XAG | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0028 | 26.3206 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6796 | 0.0061 | 0.0026 | 24.4411 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0022 | 20.9783 |
CAD | 1.3665 | 1.4715 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.0038 | 35.9658 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 0.4227 | 4,023.3198 |
HUF | 361.6540 | 389.4657 | 453.7532 | 264.6668 | 2.3659 | 1 | 9,518.9637 |
XAG | 0.0380 | 0.0409 | 0.0477 | 0.0278 | 0.0002 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Forint Hungary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Forint Hungary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HUF to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Forint Hungary đến Bạc (troy ounce) = 0,000103.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.