Wednesday 19 June 2024
1046 IDR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Indonesia to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1046 Đồng Rupi Indonesia =
0,116 Bungari Lev
1 IDR = 0,000111 BGN
1 BGN = 9.009,01 IDR
Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,000111
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IDR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1046 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1046 Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1046 IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang BGN (Bungari Lev) ✅ IDR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1046 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1046 Đồng Rupi Indonesia ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1046 IDR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1046 IDR = 0.11651274 BGN | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1046 IDR = 0.11635526 BGN | -0.00000015 BGN | -0.13515710 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1046 IDR = 0.11589528 BGN | -0.00000044 BGN | -0.39532841 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1046 IDR = 0.11601164 BGN | +0.00000011 BGN | +0.10040675 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1046 IDR = 0.11571538 BGN | -0.00000028 BGN | -0.25536978 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1046 IDR = 0.11617795 BGN | +0.00000044 BGN | +0.39974008 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1046 IDR = 0.11615610 BGN | -0.00000002 BGN | -0.01880394 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | IDR | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2724 | 0.7295 | 0.0063 | 0.5490 | 0.0001 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1837 | 0.6786 | 0.0059 | 0.5107 | 0.0001 |
GBP | 0.7859 | 0.8448 | 1 | 0.5733 | 0.0050 | 0.4315 | 0.0000 |
CAD | 1.3708 | 1.4736 | 1.7442 | 1 | 0.0087 | 0.7526 | 0.0001 |
JPY | 157.9320 | 169.7710 | 200.9515 | 115.2115 | 1 | 86.7093 | 0.0096 |
BGN | 1.8214 | 1.9579 | 2.3175 | 1.3287 | 0.0115 | 1 | 0.0001 |
IDR | 16,388.0000 | 17,616.4856 | 20,851.9686 | 11,955.0540 | 103.7662 | 8,997.4893 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IDR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Bungari Lev = 0,000111.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.