Sunday 28 April 2024
1 ILS đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
1 Sheqel Mới của Israel =
1,25 Ringgit Malaysia
1 ILS = 1,25 MYR
1 MYR = 0,803 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 1,25
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 1 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Sheqel Mới của Israel (ILS) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ ILS to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 1 Sheqel Mới của Israel ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ILS đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 ILS = 1.245464 MYR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ILS = 1.245464 MYR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ILS = 1.255784 MYR | +0.010320 MYR | +0.828607 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ILS = 1.26456 MYR | +0.00878 MYR | +0.69885 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ILS = 1.269019 MYR | +0.004459 MYR | +0.352613 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ILS = 1.264937 MYR | -0.004082 MYR | -0.321666 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ILS = 1.273249 MYR | +0.008312 MYR | +0.657108 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | MYR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2629 | 0.2093 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2451 | 0.1952 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2103 | 0.1674 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3591 | 0.2859 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 40.9904 | 32.6412 |
ILS | 3.8044 | 4.0795 | 4.7558 | 2.7851 | 0.0244 | 1 | 0.7963 |
MYR | 4.7775 | 5.1230 | 5.9722 | 3.4975 | 0.0306 | 1.2558 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Ringgit Malaysia = 1,25.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.