Saturday 27 April 2024
1 ILS đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1 Sheqel Mới của Israel =
2,88 Krone Na Uy
1 ILS = 2,88 NOK
1 NOK = 0,347 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 2,88
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Sheqel Mới của Israel (ILS) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ ILS to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1 Sheqel Mới của Israel ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ILS đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ILS = 2.883779 NOK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ILS = 2.881559 NOK | -0.002220 NOK | -0.076982 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ILS = 2.910335 NOK | +0.028776 NOK | +0.998626 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ILS = 2.896166 NOK | -0.014169 NOK | -0.486851 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ILS = 2.908236 NOK | +0.012070 NOK | +0.416758 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ILS = 2.934036 NOK | +0.025800 NOK | +0.887136 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ILS = 2.929433 NOK | -0.004603 NOK | -0.156883 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | NOK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2629 | 0.0912 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2451 | 0.0850 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2103 | 0.0729 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3591 | 0.1245 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 40.9904 | 14.2178 |
ILS | 3.8044 | 4.0795 | 4.7558 | 2.7851 | 0.0244 | 1 | 0.3469 |
NOK | 10.9682 | 11.7614 | 13.7111 | 8.0296 | 0.0703 | 2.8830 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Krone Na Uy = 2,88.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.