Friday 10 May 2024
1000 ILS đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1000 Sheqel Mới của Israel =
2.908,52 Krone Na Uy
1 ILS = 2,91 NOK
1 NOK = 0,344 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 2,91
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1000 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Sheqel Mới của Israel (ILS) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ ILS to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1000 Sheqel Mới của Israel ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 ILS đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 ILS = 2,908.523000 NOK | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 ILS = 2,937.589000 NOK | +0.029066 NOK | +0.999339 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 ILS = 2,953.255000 NOK | +0.015666 NOK | +0.533294 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 ILS = 2,896.288000 NOK | -0.056967 NOK | -1.928956 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 ILS = 2,921.864000 NOK | +0.025576 NOK | +0.883061 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 ILS = 2,928.428000 NOK | +0.006564 NOK | +0.224651 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 ILS = 2,928.428000 NOK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | NOK | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7304 | 0.0064 | 0.2682 | 0.0920 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6775 | 0.0060 | 0.2487 | 0.0853 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.2141 | 0.0734 |
CAD | 1.3692 | 1.4760 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 0.3672 | 0.1259 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.5530 | 1 | 41.6919 | 14.2989 |
ILS | 3.7291 | 4.0202 | 4.6703 | 2.7236 | 0.0240 | 1 | 0.3430 |
NOK | 10.8732 | 11.7219 | 13.6174 | 7.9414 | 0.0699 | 2.9157 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Krone Na Uy = 2,91.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.