Friday 10 May 2024
ILS đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Sheqel Mới của Israel =
36,02 Rupee Nepal
1 ILS = 36,02 NPR
1 NPR = 0,0278 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 36,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ILS (Sheqel Mới của Israel) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ ILS to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Sheqel Mới của Israel ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ILS đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 ILS = 36.003962 NPR | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 ILS = 36.126591 NPR | +0.122629 NPR | +0.340599 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 ILS = 35.725879 NPR | -0.400712 NPR | -1.109189 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 ILS = 35.864737 NPR | +0.138858 NPR | +0.388676 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 ILS = 35.821318 NPR | -0.043419 NPR | -0.121063 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 ILS = 35.908979 NPR | +0.087661 NPR | +0.244717 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 ILS = 35.827086 NPR | -0.081893 NPR | -0.228057 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | NPR | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7304 | 0.0064 | 0.2682 | 0.0075 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6775 | 0.0060 | 0.2487 | 0.0069 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.2141 | 0.0060 |
CAD | 1.3692 | 1.4760 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 0.3672 | 0.0102 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.5530 | 1 | 41.6919 | 1.1628 |
ILS | 3.7291 | 4.0202 | 4.6703 | 2.7236 | 0.0240 | 1 | 0.0279 |
NPR | 133.7076 | 144.1434 | 167.4526 | 97.6549 | 0.8600 | 35.8548 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Rupee Nepal = 36,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.