Saturday 27 April 2024
1 ILS đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Sheqel Mới của Israel =
34,91 Rupee Nepal
1 ILS = 34,91 NPR
1 NPR = 0,0286 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 34,91
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Sheqel Mới của Israel (ILS) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ ILS to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Sheqel Mới của Israel ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ILS đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ILS = 34.914129 NPR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ILS = 34.989883 NPR | +0.075754 NPR | +0.216972 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ILS = 35.283389 NPR | +0.293506 NPR | +0.838831 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ILS = 35.37041 NPR | +0.08702 NPR | +0.24663 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ILS = 35.341063 NPR | -0.029347 NPR | -0.082970 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ILS = 35.469946 NPR | +0.128883 NPR | +0.364683 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ILS = 35.434055 NPR | -0.035891 NPR | -0.101187 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | NPR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2629 | 0.0075 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2451 | 0.0070 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2103 | 0.0060 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3591 | 0.0103 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 40.9904 | 1.1715 |
ILS | 3.8044 | 4.0795 | 4.7558 | 2.7851 | 0.0244 | 1 | 0.0286 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4511 | 0.8536 | 34.9899 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Rupee Nepal = 34,91.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.