Wednesday 15 May 2024
1 ILS đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
1 Sheqel Mới của Israel =
1,02 Saudi Riyal
1 ILS = 1,02 SAR
1 SAR = 0,982 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 1,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Sheqel Mới của Israel (ILS) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ ILS to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 1 Sheqel Mới của Israel ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ILS đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 ILS = 1.014608 SAR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 ILS = 1.007776 SAR | -0.006832 SAR | -0.673364 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 ILS = 1.005793 SAR | -0.001983 SAR | -0.196770 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 ILS = 1.006115 SAR | +0.000322 SAR | +0.032015 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 ILS = 1.006104 SAR | -0.000011 SAR | -0.001093 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 ILS = 1.005698 SAR | -0.000406 SAR | -0.040354 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 ILS = 1.010271 SAR | +0.004573 SAR | +0.454709 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | SAR | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 0.2709 | 0.2667 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6771 | 0.0059 | 0.2502 | 0.2463 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.2146 | 0.2112 |
CAD | 1.3639 | 1.4768 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 0.3695 | 0.3637 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 42.2124 | 41.5523 |
ILS | 3.6915 | 3.9970 | 4.6603 | 2.7066 | 0.0237 | 1 | 0.9844 |
SAR | 3.7501 | 4.0605 | 4.7343 | 2.7496 | 0.0241 | 1.0159 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Saudi Riyal = 1,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.