Saturday 01 June 2024
0.000201 INR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Bungari Lev?
0.000201 Rupee Ấn Độ =
0,00000434 Bungari Lev
1 INR = 0,0216 BGN
1 BGN = 46,27 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0216
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 0.000201 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000201 Rupee Ấn Độ (INR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000201 INR (Rupee Ấn Độ) sang BGN (Bungari Lev) ✅ INR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000201 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 0.000201 Rupee Ấn Độ ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000201 INR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.000201 INR = 0.00000434 BGN | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.000201 INR = 0.00000436 BGN | +0.00007978 BGN | +0.36926811 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.000201 INR = 0.00000436 BGN | +0.00001714 BGN | +0.07905285 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.000201 INR = 0.00000435 BGN | -0.00005965 BGN | -0.27486614 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.000201 INR = 0.00000435 BGN | +0.00000292 BGN | +0.01351334 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.000201 INR = 0.00000436 BGN | +0.00004617 BGN | +0.21331460 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.000201 INR = 0.00000437 BGN | +0.00004527 BGN | +0.20869069 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | INR | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.5544 | 0.0120 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.5107 | 0.0110 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.4353 | 0.0094 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.7569 | 0.0164 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 87.1859 | 1.8843 |
BGN | 1.8038 | 1.9583 | 2.2974 | 1.3212 | 0.0115 | 1 | 0.0216 |
INR | 83.4609 | 90.6096 | 106.3041 | 61.1323 | 0.5307 | 46.2705 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Bungari Lev = 0,0216.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.