Saturday 15 June 2024

000016631 INR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Ấn Độ to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

000016631 Rupee Ấn Độ =

363,04 Bungari Lev

1 INR = 0,0218 BGN

1 BGN = 45,81 INR

Rupee Ấn Độ đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:00:16 GMT+2 15 tháng 6, 2024

Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0218

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi INR trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 000016631 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 000016631 Rupee Ấn Độ (INR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 000016631 INR (Rupee Ấn Độ) sang BGN (Bungari Lev) ✅ INR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 000016631 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 000016631 Rupee Ấn Độ ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 000016631 INR đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 000016631 INR = 363.04335241 BGN - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 000016631 INR = 362.42765203 BGN -0.00003702 BGN -0.16959417 %
Juni 13, 2024 thứ năm 000016631 INR = 360.00130311 BGN -0.00014589 BGN -0.66947125 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 000016631 INR = 362.13754128 BGN +0.00012845 BGN +0.59339734 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 000016631 INR = 361.44787530 BGN -0.00004147 BGN -0.19044311 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 000016631 INR = 360.09897255 BGN -0.00008111 BGN -0.37319427 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 000016631 INR = 360.43984280 BGN +0.00002050 BGN +0.09466016 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNINR
USD11.07201.26590.72720.00640.54710.0120
EUR0.932911.18090.67840.00590.51030.0112
GBP0.78990.846810.57440.00500.43210.0095
CAD1.37521.47411.740910.00870.75230.0165
JPY157.4050168.7356199.2668114.4639186.10921.8840
BGN1.82801.95962.31411.32930.011610.0219
INR83.550389.5645105.770460.75720.530845.70661

Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


INR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Ấn Độ là đơn vị tiền tệ trong Ấn Độ. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho INR là ₹. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Rupee Ấn Độ được cập nhật lần cuối vào Juni 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Juni 15, 2024. INR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Bungari Lev = 0,0218.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.